Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Na San

CôNG TY NA SAN

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Na San - CôNG TY NA SAN có địa chỉ tại Tiểu khu Nà Sản - Xã Chiềng Mung - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500497928 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi dê, cừu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500497928

Ngày cấp 07-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Na San

Tên giao dịch

CôNG TY NA SAN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn Điện thoại / Fax 0989151536 / CTNASANGMAILCOM
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu Nà Sản - Xã Chiềng Mung - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989151536 / CTNASANGMAILCOM
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu Nà Sản - Xã Chiềng Mung - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500497928 / 07-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 28, Ngách 42, Ngõ 291 Lạc Long Quân-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi dê, cừu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500497928, 0989151536, CôNG TY NA SAN, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Xã Chiềng Mung, Nguyễn Quang Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610