Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Chiềng Hặc

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Chiềng Hặc có địa chỉ tại Bản Nà Phiêng (gần trung tâm giáo dục lao động huyện Yên Châ - Xã Chiềng Hặc - Huyện Yên Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500498135 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500498135

Ngày cấp 02-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Chiềng Hặc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 0984692067 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Nà Phiêng (gần trung tâm giáo dục lao động huyện Yên Châ - Xã Chiềng Hặc - Huyện Yên Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984692067 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Nà Phiêng (gần trung tâm giáo dục lao động huyện Yên Châ - Xã Chiềng Hặc - Huyện Yên Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500498135 / 02-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lại Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 19/5-Xã Cò Nòi-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5500498135, 0984692067, Sơn La, Huyện Yên Châu, Xã Chiềng Hặc, Lại Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933