Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sa Thư

Công Ty TNHH Sa Thư có địa chỉ tại Số nhà 30, Đường 21-11, Tiểu khu 3 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500501885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500501885

Ngày cấp 29-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sa Thư

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu Điện thoại / Fax 0948953649 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 30, Đường 21-11, Tiểu khu 3 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948953649 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 30, Đường 21-11, Tiểu khu 3 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500501885 / 29-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lường Văn Ngoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 30, Đường 21-11, Tiểu khu 3-Thị trấn Thuận Châu-Huyện Thuận Châu-Sơn La

Tên giám đốc

0948.953.649

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500501885, 0948953649, Sơn La, Huyện Thuận Châu, Thị Trấn Thuận Châu, Lường Văn Ngoa, 0948.953.649

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110