Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần 2629

Công Ty Cổ Phần 2629 có địa chỉ tại Số 10, Ngõ 7, Đường Giảng Lắc, Tổ 3 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500502448 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500502448

Ngày cấp 06-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần 2629

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 37547790912924779 / 0223754779
Địa chỉ trụ sở

Số 10, Ngõ 7, Đường Giảng Lắc, Tổ 3 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 37547790912924779 / 0223754779
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, Ngõ 7, Đường Giảng Lắc, Tổ 3 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500502448 / 06-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, Tổ 2-Thị trấn Yên Châu-Huyện Yên Châu-Sơn La

Tên giám đốc

Hoàng Văn Tình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500502448, 37547790912924779, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Thắng, Hoàng Văn Tình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110