Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Tây Bắc

TAY BAC II.,LTD

Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Tây Bắc - TAY BAC II.,LTD có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Bó Bun - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500502695 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500502695

Ngày cấp 12-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Tây Bắc

Tên giao dịch

TAY BAC II.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 0904678091 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Bó Bun - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904678091 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp Bó Bun - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500502695 / 12-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghiêm Xá-Xã Nghiêm Xuyên-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hiển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500502695, 0904678091, TAY BAC II.,LTD, Sơn La, Huyện Mộc Châu, Thị Trấn NT Mộc Châu, Nguyễn Văn Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
19 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
22 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
23 Sản xuất sợi 13110
24 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
25 Sản xuất giày dép 15200
26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
32 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
35 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
47 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990