Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên 2368

Công Ty TNHH Một Thành Viên 2368 có địa chỉ tại Số nhà 28, Tiểu khu 10 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500503120 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500503120

Ngày cấp 16-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên 2368

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu Điện thoại / Fax 097891228509725 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 28, Tiểu khu 10 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 097891228509725 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 28, Tiểu khu 10 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500503120 / 16-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Minh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Thị trấn Thuận Châu-Huyện Thuận Châu-Sơn La

Tên giám đốc

Vũ Minh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5500503120, 097891228509725, Sơn La, Huyện Thuận Châu, Thị Trấn Thuận Châu, Vũ Minh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620