Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiện Hà

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiện Hà có địa chỉ tại Số nhà 06, Ngõ 18, Đường Lê Đức Thọ, Tổ 13 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500505199 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500505199

Ngày cấp 16-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kiện Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0986938218 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 06, Ngõ 18, Đường Lê Đức Thọ, Tổ 13 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986938218 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 06, Ngõ 18, Đường Lê Đức Thọ, Tổ 13 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500505199 / 16-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Kiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 06, ngõ 03, Đường Nguyễn Du, Tổ 11-Phường Quyết Thắng-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500505199, 0986938218, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Thắng, Nguyễn Văn Kiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730