Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Lập Tám

DNTN XD LậP TáM

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Lập Tám - DNTN XD LậP TáM có địa chỉ tại Số 152, Đường Lê Duẩn, Tổ 1 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500505350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500505350

Ngày cấp 18-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Lập Tám

Tên giao dịch

DNTN XD LậP TáM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0979477739 /
Địa chỉ trụ sở

Số 152, Đường Lê Duẩn, Tổ 1 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979477739 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 152, Đường Lê Duẩn, Tổ 1 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500505350 / 18-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Mạnh Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 152, Đường Lê Duẩn, Tổ 1-Phường Chiềng Sinh-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500505350, 0979477739, DNTN XD LậP TáM, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Sinh, Bùi Mạnh Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730