Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thương Mại Bình Minh 9

BINH MINH 9 JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thương Mại Bình Minh 9 - BINH MINH 9 JSC có địa chỉ tại Bản Hang Trùng 1 - Xã Vân Hồ - Huyện Vân Hồ - Sơn La. Mã số thuế 5500505632 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500505632

Ngày cấp 23-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thương Mại Bình Minh 9

Tên giao dịch

BINH MINH 9 JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 022381943909135551 / 0223819439
Địa chỉ trụ sở

Bản Hang Trùng 1 - Xã Vân Hồ - Huyện Vân Hồ - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 022381943909135551 / 0223819439
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Hang Trùng 1 - Xã Vân Hồ - Huyện Vân Hồ - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500505632 / 23-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu tập thể Tổng cục 2-Xã Cổ Nhuế-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Sái Minh Đạo - Chủ Tịch Hội Đồ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5500505632, 022381943909135551, BINH MINH 9 JSC, Sơn La, Huyện Vân Hồ, Xã Vân Hồ, Vũ Tiến Dũng, Sái Minh Đạo - Chủ Tịch Hội Đồ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Khai thác và thu gom than non 05200
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
19 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
20 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
21 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Quảng cáo 73100
40 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100