Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tabaco

TABACO.JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tabaco - TABACO.JSC có địa chỉ tại Số nhà 126, Tiểu khu 17 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500508601 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500508601

Ngày cấp 29-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tabaco

Tên giao dịch

TABACO.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn Điện thoại / Fax 37442900982543553 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 126, Tiểu khu 17 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 37442900982543553 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 126, Tiểu khu 17 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500508601 / 29-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ liên gia tự quản, Tổ 7-Phường Chiềng Sinh-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Tiến - Chủ Tịchh Đq

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500508601, 37442900982543553, TABACO.JSC, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Thị Trấn Hát Lót, Nguyễn Văn Nghĩa, Nguyễn Duy Tiến - Chủ Tịchh Đq

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532