Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Macadamia Việt Nam

MACADAMIA VIET NAM IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPAN

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Macadamia Việt Nam - MACADAMIA VIET NAM IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPAN có địa chỉ tại Bản áng - Xã Đông Sang - Huyện Mộc Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500508619 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây lâu năm khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500508619

Ngày cấp 29-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Macadamia Việt Nam

Tên giao dịch

MACADAMIA VIET NAM IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPAN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 0912158365 /
Địa chỉ trụ sở

Bản áng - Xã Đông Sang - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912158365 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản áng - Xã Đông Sang - Huyện Mộc Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500508619 / 29-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Văn Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu Chè Đen I-Thị trấn NT Mộc Châu-Huyện Mộc Châu-Sơn La

Tên giám đốc

Cao Văn Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây lâu năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500508619, 0912158365, MACADAMIA VIET NAM IMPORT EXPORT TRADING JOINT STOCK COMPAN, Sơn La, Huyện Mộc Châu, Xã Đông Sang, Cao Văn Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Đại lý du lịch 79110
46 Điều hành tua du lịch 79120
47 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
48 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990