Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngũ Quang

NGU QUANG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Ngũ Quang - NGU QUANG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tiểu khu Bó Bun - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500509203 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500509203

Ngày cấp 14-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngũ Quang

Tên giao dịch

NGU QUANG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu Điện thoại / Fax 0949081278 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu Bó Bun - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949081278 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu Bó Bun - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500509203 / 14-10-2014 Cơ quan cấp Phòng ĐKKD - Sở Kế hoạch ĐT tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngũ Xuân Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

P903 - Chung cư CT2 A, Đường Lạc Long Quân-Phường Xuân La-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngũ Xuân Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5500509203, 0949081278, NGU QUANG COMPANY LIMITED, Sơn La, Huyện Mộc Châu, Thị Trấn NT Mộc Châu, Ngũ Xuân Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990