Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Long Sơn La

Công Ty TNHH Tiến Long Sơn La có địa chỉ tại Số 69, Đường Chu Văn An, Tổ 1 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500511347 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500511347

Ngày cấp 08-12-2014 Ngày đóng MST 18-03-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Long Sơn La

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0982282188 /
Địa chỉ trụ sở

Số 69, Đường Chu Văn An, Tổ 1 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982282188 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 69, Đường Chu Văn An, Tổ 1 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500511347 / 08-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 69, Đường Chu Văn An, Tổ 1-Phường Quyết Tâm-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Mai Văn Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500511347, 0982282188, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Tâm, Mai Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
11 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910