Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm An Hạnh

ANHANHFOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm An Hạnh - ANHANHFOOD CO.,LTD có địa chỉ tại Số 31, Đường Khau Cả, Tổ 8 - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500511890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500511890

Ngày cấp 24-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm An Hạnh

Tên giao dịch

ANHANHFOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 096656156109169595 /
Địa chỉ trụ sở

Số 31, Đường Khau Cả, Tổ 8 - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 096656156109169595 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 31, Đường Khau Cả, Tổ 8 - - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500511890 / 24-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Khánh Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 12A01, Chung Cư CTM Complex, 139 Cầu Giấy-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500511890, 096656156109169595, ANHANHFOOD CO.,LTD, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Võ Thị Khánh Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
10 Sản xuất rượu vang 11020
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781