Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Nông Sản Hồng Hà Sơn La

HONGHA SONLA., JSC

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Nông Sản Hồng Hà Sơn La - HONGHA SONLA., JSC có địa chỉ tại Bản Cung Tà làng - Huyện Yên Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500512492 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500512492

Ngày cấp 06-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Nông Sản Hồng Hà Sơn La

Tên giao dịch

HONGHA SONLA., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Châu Điện thoại / Fax 01663813333 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Cung Tà làng - Huyện Yên Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01663813333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Cung Tà làng - - Huyện Yên Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500512492 / 06-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thùy Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22, ngõ 105 đường Thụy Khuê-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500512492, 01663813333, HONGHA SONLA., JSC, Sơn La, Huyện Yên Châu, Lê Thị Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất pin và ắc quy 27200
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730