Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Sơn Tùng Sơn La

CôNG TY TNHH XâY DựNG SơN TùNG SL

Công Ty TNHH Xây Dựng Sơn Tùng Sơn La - CôNG TY TNHH XâY DựNG SơN TùNG SL có địa chỉ tại Số nhà 439B, đường Chu Văn Thịnh, Tổ 12 - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500512781 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500512781

Ngày cấp 06-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Sơn Tùng Sơn La

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XâY DựNG SơN TùNG SL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0989502288 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 439B, đường Chu Văn Thịnh, Tổ 12 - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989502288 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 439B, đường Chu Văn Thịnh, Tổ 12 - - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500512781 / 06-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 439B, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 12-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500512781, 0989502288, CôNG TY TNHH XâY DựNG SơN TùNG SL, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Vũ Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900