Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuyết Sơn Sơn La

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuyết Sơn Sơn La có địa chỉ tại Đường Lê Thanh Nghị, Tiểu khu Cơ quan - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500519931 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500519931

Ngày cấp 08-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tuyết Sơn Sơn La

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 096109867809611791 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Lê Thanh Nghị, Tiểu khu Cơ quan - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 096109867809611791 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Lê Thanh Nghị, Tiểu khu Cơ quan - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500519931 / 08-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-097 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường Lê Thanh Nghị, Tiểu khu Cơ quan-Thị trấn NT Mộc Châu-Huyện Mộc Châu-Sơn La

Tên giám đốc

Trần Thanh Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500519931, 096109867809611791, Sơn La, Huyện Mộc Châu, Thị Trấn NT Mộc Châu, Trần Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900