Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quyết Tiến Sông Mã

Công Ty Cổ Phần Quyết Tiến Sông Mã có địa chỉ tại Số nhà 92, Tổ dân phố số 6 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La. Mã số thuế 5500520863 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500520863

Ngày cấp 18-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quyết Tiến Sông Mã

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 0976877555 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 92, Tổ dân phố số 6 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976877555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 92, Tổ dân phố số 6 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500520863 / 18-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tới

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 92, Tổ dân phố số 6-Thị trấn Sông Mã-Huyện Sông Mã-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500520863, 0976877555, Sơn La, Huyện Sông Mã, Thị Trấn Sông Mã, Nguyễn Văn Tới

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510