Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đấu Giá Tài Sản Sơn La

Công Ty TNHH Đấu Giá Tài Sản Sơn La có địa chỉ tại Số 112, Tổ 10, Đường Trần Đăng Ninh - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500521842 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500521842

Ngày cấp 24-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đấu Giá Tài Sản Sơn La

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 01692862648 /
Địa chỉ trụ sở

Số 112, Tổ 10, Đường Trần Đăng Ninh - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01692862648 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 112, Tổ 10, Đường Trần Đăng Ninh - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500521842 / 24-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Xuân Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 112, Tổ 10, Phường Quyết Tâm-Phường Quyết Tâm-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500521842, 01692862648, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Tâm, Vũ Xuân Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730