Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhật Minh Sơn La

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhật Minh Sơn La có địa chỉ tại Số nhà 06, Tổ 5 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La. Mã số thuế 5500522388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sông Mã

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500522388

Ngày cấp 09-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhật Minh Sơn La

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sông Mã Điện thoại / Fax 094537462209127761 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 06, Tổ 5 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 094537462209127761 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 06, Tổ 5 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500522388 / 09-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thái Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 06, Tổ 5-Thị trấn Sông Mã-Huyện Sông Mã-Sơn La

Tên giám đốc

Đặng Thái Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500522388, 094537462209127761, Sơn La, Huyện Sông Mã, Thị Trấn Sông Mã, Đặng Thái Bình, Nguyễn Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730