Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cà Phê Sơn La

Cà PHê SơN LA

Công Ty TNHH Cà Phê Sơn La - Cà PHê SơN LA có địa chỉ tại Số 48, Đường Tôn Thất Tùng, Tiểu khu 15 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500522557 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500522557

Ngày cấp 15-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cà Phê Sơn La

Tên giao dịch

Cà PHê SơN LA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn Điện thoại / Fax 0947367688 /
Địa chỉ trụ sở

Số 48, Đường Tôn Thất Tùng, Tiểu khu 15 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947367688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 48, Đường Tôn Thất Tùng, Tiểu khu 15 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500522557 / 15-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 48, Đường Tôn Thất Tùng, Tiểu khu 15-Thị trấn Hát Lót-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500522557, 0947367688, Cà PHê SơN LA, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Thị Trấn Hát Lót, Đặng Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
9 Bán buôn thực phẩm 4632