Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vbic Sơn La

VBIC SON LA

Công Ty Cổ Phần Vbic Sơn La - VBIC SON LA có địa chỉ tại Số nhà 55, Đường Tô Hiệu, Tổ 5 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500522701 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500522701

Ngày cấp 23-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vbic Sơn La

Tên giao dịch

VBIC SON LA

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 38556400912456267 / 0223854539
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 55, Đường Tô Hiệu, Tổ 5 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38556400912456267 / 0223854539
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 55, Đường Tô Hiệu, Tổ 5 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500522701 / 23-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thế Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 03, Ngõ 9, Đường Nguyễn Trãi, Tổ 6-Phường Quyết Thắng-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500522701, 38556400912456267, VBIC SON LA, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Tô Hiệu, Lương Thế Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110