Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Nguyệt Nam

NGUYET NAM GE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Nguyệt Nam - NGUYET NAM GE.,JSC có địa chỉ tại Xóm 4 - Xã Mường Giàng - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La. Mã số thuế 5500524441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Nhai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500524441

Ngày cấp 25-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Nguyệt Nam

Tên giao dịch

NGUYET NAM GE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Nhai Điện thoại / Fax 01694539576 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4 - Xã Mường Giàng - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01694539576 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4 - Xã Mường Giàng - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500524441 / 25-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lù Thị Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Mường Giàng-Huyện Quỳnh Nhai-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500524441, 01694539576, NGUYET NAM GE.,JSC, Sơn La, Huyện Quỳnh Nhai, Xã Mường Giàng, Lù Thị Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Chăn nuôi khác 01490
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Khai thác gỗ 02210
30 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
31 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
32 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230