Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Nga Sơn La Sơn La

Công Ty TNHH Việt Nga Sơn La Sơn La có địa chỉ tại Đường Hoàng Quốc Việt (ngõ sau Đài tiếng nói thường trú ), - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500524699 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500524699

Ngày cấp 01-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Nga Sơn La Sơn La

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 38566990987376466 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Hoàng Quốc Việt (ngõ sau Đài tiếng nói thường trú ), - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38566990987376466 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Hoàng Quốc Việt (ngõ sau Đài tiếng nói thường trú ), - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500524699 / 01-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Phường Quyết Thắng-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500524699, 38566990987376466, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Thắng, Nguyễn Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
15 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620