Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Anh Sơn La

TUAN ANH SON LA CO.,LTD

Công Ty TNHH Tuấn Anh Sơn La - TUAN ANH SON LA CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 45, Đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500525903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500525903

Ngày cấp 28-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Anh Sơn La

Tên giao dịch

TUAN ANH SON LA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0969606622 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 45, Đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 096906622 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 45, Đường Cách Mạng Tháng Tám - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500525903 / 28-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 45, Đường Cách Mạng Tháng Tám-Phường Tô Hiệu-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500525903, 0969606622, TUAN ANH SON LA CO.,LTD, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Tô Hiệu, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
18 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110