Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Liên Tuyết

DNTN LIêN TUYếT

Doanh Nghiệp Tư Nhân Liên Tuyết - DNTN LIêN TUYếT có địa chỉ tại Bản Co Súc - Xã Song Khủa - Huyện Vân Hồ - Sơn La. Mã số thuế 5500526008 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vân Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500526008

Ngày cấp 28-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Liên Tuyết

Tên giao dịch

DNTN LIêN TUYếT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vân Hồ Điện thoại / Fax 01649637999016639 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Co Súc - Xã Song Khủa - Huyện Vân Hồ - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01649637999016639 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Co Súc - Xã Song Khủa - Huyện Vân Hồ - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500526008 / 28-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Tầm Phế-Xã Song Khủa-Huyện Vân Hồ-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500526008, 01649637999016639, DNTN LIêN TUYếT, Sơn La, Huyện Vân Hồ, Xã Song Khủa, Đỗ Thị Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510