Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Duy Dĩnh

CôNG TY TNHH DUY DĩNH

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Duy Dĩnh - CôNG TY TNHH DUY DĩNH có địa chỉ tại Số nhà 525, Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 3 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500526833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500526833

Ngày cấp 13-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Duy Dĩnh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH DUY DĩNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0975239010 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 525, Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 3 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975239010 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 525, Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 3 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500526833 / 13-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Dĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Ngư-Xã Chân Lý-Huyện Lý Nhân-Hà Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5500526833, 0975239010, CôNG TY TNHH DUY DĩNH, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Tâm, Phạm Văn Dĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110