Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thắm Mãi

DNTN THắM MãI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thắm Mãi - DNTN THắM MãI có địa chỉ tại Km số 9, Đường 6, Tổ 4 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500527629 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500527629

Ngày cấp 04-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thắm Mãi

Tên giao dịch

DNTN THắM MãI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0976808885 /
Địa chỉ trụ sở

Km số 9, Đường 6, Tổ 4 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976808885 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km số 9, Đường 6, Tổ 4 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500527629 / 04-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Phường Chiềng Sinh-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5500527629, 0976808885, DNTN THắM MãI, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Sinh, Nguyễn Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933