Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phú Đạt Sơn La

CTCP PHú ĐạT SơN LA

Công Ty Cổ Phần Phú Đạt Sơn La - CTCP PHú ĐạT SơN LA có địa chỉ tại Tổ 1 - Phường Chiềng An - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500527812 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500527812

Ngày cấp 09-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phú Đạt Sơn La

Tên giao dịch

CTCP PHú ĐạT SơN LA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 097788599909626366 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1 - Phường Chiềng An - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 097788599909626366 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1 - Phường Chiềng An - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500527812 / 09-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lường Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1-Phường Chiềng An-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5500527812, 097788599909626366, CTCP PHú ĐạT SơN LA, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng An, Lường Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Giáo dục mầm non 85100
18 Giáo dục tiểu học 85200
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290