Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dung Tuấn Chiềng Khương

Công Ty TNHH Dung Tuấn Chiềng Khương có địa chỉ tại Tiểu khu 2 Tân Lập - Xã Chiềng Khương - Huyện Sông Mã - Sơn La. Mã số thuế 5500532918 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sông Mã

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500532918

Ngày cấp 30-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dung Tuấn Chiềng Khương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sông Mã Điện thoại / Fax 097613245009869310 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 2 Tân Lập - Xã Chiềng Khương - Huyện Sông Mã - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 097613245009869310 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 2 Tân Lập - Xã Chiềng Khương - Huyện Sông Mã - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500532918 / 30-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 2 Tân Lập-Xã Chiềng Khương-Huyện Sông Mã-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500532918, 097613245009869310, Sơn La, Huyện Sông Mã, Xã Chiềng Khương, Nguyễn Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933