Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sông Lam Sơn La

SSEN.JSC

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sông Lam Sơn La - SSEN.JSC có địa chỉ tại Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 7 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500535316 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500535316

Ngày cấp 23-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sông Lam Sơn La

Tên giao dịch

SSEN.JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 097934579902237520 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 7 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 097934579902237520 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 7 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500535316 / 23-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 32, Đường Cách mạng tháng tám, Tổ 9-Phường Chiềng Lề-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500535316, 097934579902237520, SSEN.JSC, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Tô Hiệu, Nguyễn Như Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730