Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Minh Thúy Chiềng Chung

CôNG TY CP CHăN NUôI MINH THúY CHIềNG CHUNG

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Minh Thúy Chiềng Chung - CôNG TY CP CHăN NUôI MINH THúY CHIềNG CHUNG có địa chỉ tại Bản Mé - Xã Chiềng Chung - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500535852 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500535852

Ngày cấp 01-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Minh Thúy Chiềng Chung

Tên giao dịch

CôNG TY CP CHăN NUôI MINH THúY CHIềNG CHUNG

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Bản Mé - Xã Chiềng Chung - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Mé - Xã Chiềng Chung - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500535852 / 01-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 19/5-Xã Cò Nòi-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500535852, CôNG TY CP CHăN NUôI MINH THúY CHIềNG CHUNG, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Xã Chiềng Chung, Nguyễn Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933