Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chè Shan Sơn La

S TEA CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chè Shan Sơn La - S TEA CO.,LTD có địa chỉ tại Bản Tin Tốc - Xã Chiềng Khoa - Huyện Vân Hồ - Sơn La. Mã số thuế 5500536616 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500536616

Ngày cấp 13-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chè Shan Sơn La

Tên giao dịch

S TEA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Bản Tin Tốc - Xã Chiềng Khoa - Huyện Vân Hồ - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Tin Tốc - Xã Chiềng Khoa - Huyện Vân Hồ - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500536616 / 13-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thắm

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Ninh Hiệp-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500536616, S TEA CO.,LTD, Sơn La, Huyện Vân Hồ, Xã Chiềng Khoa, Nguyễn Thị Thắm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990