Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần May Tiên Sơn Mường La

TIENSON MUONGLA GARMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần May Tiên Sơn Mường La - TIENSON MUONGLA GARMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Trường tiểu học Sông Đà, Bản Nà Tòng - Xã ít Ong - Huyện Mường La - Sơn La. Mã số thuế 5500537017 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500537017

Ngày cấp 22-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần May Tiên Sơn Mường La

Tên giao dịch

TIENSON MUONGLA GARMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Trường tiểu học Sông Đà, Bản Nà Tòng - Xã ít Ong - Huyện Mường La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Trường tiểu học Sông Đà, Bản Nà Tòng - Xã ít Ong - Huyện Mường La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500537017 / 22-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Đình Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kim Sơn-Thị trấn Vôi-Huyện Lạng Giang-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500537017, TIENSON MUONGLA GARMENT JOINT STOCK COMPANY, Sơn La, Huyện Mường La, Xã Ít Ong, Vũ Đình Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Khai thác và thu gom than cứng 05100
21 Khai thác và thu gom than non 05200
22 Khai thác quặng sắt 07100
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
24 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
27 Khai thác và thu gom than bùn 08920
28 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
31 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
34 Sản xuất sợi 13110
35 Sản xuất vải dệt thoi 13120
36 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
37 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
38 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
39 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
40 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
41 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
42 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
43 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
44 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
45 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
46 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
47 Sản xuất giày dép 15200
48 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
49 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
50 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
51 Xây dựng nhà các loại 41000
52 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
67 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
70 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290