Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lâm Sản Mộc Châu

MOC CHAU FOREST PRODUCTS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Lâm Sản Mộc Châu - MOC CHAU FOREST PRODUCTS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tiểu khu 7 - Xã Chiềng Sơn - Huyện Mộc Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500537232 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500537232

Ngày cấp 28-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lâm Sản Mộc Châu

Tên giao dịch

MOC CHAU FOREST PRODUCTS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 7 - Xã Chiềng Sơn - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 7 - Xã Chiềng Sơn - Huyện Mộc Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500537232 / 28-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

36 Nguyễn Xiển-Phường Thanh Xuân Nam-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500537232, MOC CHAU FOREST PRODUCTS COMPANY LIMITED, Sơn La, Huyện Mộc Châu, Xã Chiềng Sơn, Nguyễn Quốc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990