Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Minh Tân Tây Bắc

DNTN XD MINH TâN TâY BắC

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Minh Tân Tây Bắc - DNTN XD MINH TâN TâY BắC có địa chỉ tại Khối 4 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La. Mã số thuế 5500537514 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500537514

Ngày cấp 09-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Minh Tân Tây Bắc

Tên giao dịch

DNTN XD MINH TâN TâY BắC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 4 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 4 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500537514 / 09-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Kiều Quyết Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 4-Thị trấn Phù Yên-Huyện Phù Yên-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500537514, DNTN XD MINH TâN TâY BắC, Sơn La, Huyện Phù Yên, Thị Trấn Phù Yên, Kiều Quyết Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110