Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã 2-9

Hợp tác xã 2-9 có địa chỉ tại Bản Nà Dìa - Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La. Mã số thuế 5500538363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sốp Cộp

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500538363

Ngày cấp 31-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã 2-9

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sốp Cộp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Bản Nà Dìa - Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Nà Dìa - Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 24K8000714 / 25-04-2016 Cơ quan cấp ủy ban nhân dân huyện Sốp Cộp
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Triệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Nà Dìa-Xã Sốp Cộp-Huyện Sốp Cộp-Sơn La

Tên giám đốc

Lê Ngọc Triệu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Chúc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500538363, 24K8000714, Sơn La, Huyện Sốp Cộp, Xã Sốp Cộp, Lê Ngọc Triệu, Vũ Thị Chúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630