Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Trường Lộc Sơn La

CôNG TY Cổ PHầN TRườNG LộC SơN LA

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Trường Lộc Sơn La - CôNG TY Cổ PHầN TRườNG LộC SơN LA có địa chỉ tại Bản Noong La - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500539078 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500539078

Ngày cấp 13-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Trường Lộc Sơn La

Tên giao dịch

CôNG TY Cổ PHầN TRườNG LộC SơN LA

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Bản Noong La - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Noong La - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500539078 / 13-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Xuân Lạp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-Phường Tô Hiệu-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500539078, CôNG TY Cổ PHầN TRườNG LộC SơN LA, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Sinh, Trần Xuân Lạp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Giáo dục mầm non 85100
14 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
15 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290