Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nguyên Dũng Sơn La

CôNG TY TNHH XD Và TM NGUYêN DũNG SơN LA

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nguyên Dũng Sơn La - CôNG TY TNHH XD Và TM NGUYêN DũNG SơN LA có địa chỉ tại Bản Cang Mường - Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La. Mã số thuế 5500539712 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500539712

Ngày cấp 28-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nguyên Dũng Sơn La

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD Và TM NGUYêN DũNG SơN LA

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Bản Cang Mường - Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Cang Mường - Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500539712 / 28-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Chu Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Quyết Tiến-Xã Nà Nghịu-Huyện Sông Mã-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500539712, CôNG TY TNHH XD Và TM NGUYêN DũNG SơN LA, Sơn La, Huyện Sốp Cộp, Xã Sốp Cộp, Chu Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Cho thuê xe có động cơ 7710
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730