Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DOANH NGHIệP Tư NHâN HUY HưNG MAI SơN

DOANH NGHIệP Tư NHâN HUY HưNG MAI SơN có địa chỉ tại Tiểu khu 2 - Xã Cò Nòi - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500541510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500541510

Ngày cấp 01-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

DOANH NGHIệP Tư NHâN HUY HưNG MAI SơN

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 2 - Xã Cò Nòi - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 2 - Xã Cò Nòi - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500541510 / 01-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-756-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Thị Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 2-Xã Cò Nòi-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5500541510, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Xã Cò Nòi, Dương Thị Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
17 Bán buôn hoa và cây 46202
18 Bán buôn động vật sống 46203
19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
24 Bán buôn thủy sản 46322
25 Bán buôn rau, quả 46323
26 Bán buôn cà phê 46324
27 Bán buôn chè 46325
28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
29 Bán buôn thực phẩm khác 46329
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn vải 46411
32 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
33 Bán buôn hàng may mặc 46413
34 Bán buôn giày dép 46414
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
55 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
57 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
58 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
59 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
60 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
61 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
62 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
63 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
66 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
67 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
68 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
71 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
75 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
76 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
77 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
78 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
79 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
80 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
81 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
82 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
88 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
89 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
90 Vận tải đường ống 49400
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
95 Cho thuê xe có động cơ 7710
96 Cho thuê ôtô 77101
97 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
98 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
99 Cho thuê băng, đĩa video 77220
100 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290