Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mắc Ca Sơn La

Mắc Ca Sơn La

Công Ty Cổ Phần Mắc Ca Sơn La - Mắc Ca Sơn La có địa chỉ tại Số nhà 196, Đường Lê Duẩn, Tổ 1 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500544092 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500544092

Ngày cấp 15-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mắc Ca Sơn La

Tên giao dịch

Mắc Ca Sơn La

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 196, Đường Lê Duẩn, Tổ 1 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 196, Đường Lê Duẩn, Tổ 1 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500544092 / 15-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Bó-Phường Chiềng An-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500544092, Mắc Ca Sơn La, Sơn La, Tp. Sơn La, Phường Chiềng Sinh, Nguyễn Thị Thanh Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610