Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Sông Mã

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Sông Mã

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Sông Mã - Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Sông Mã có địa chỉ tại Bản Quyết Tiến, Xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La. Mã số thuế 5500555986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500555986

Ngày cấp 08-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Sông Mã

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Sông Mã

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Bản Quyết Tiến, Xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500555986 / 08-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500555986, Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Sông Mã, Sơn La, Huyện Sông Mã, Xã Nà Nghịu, Trần Ngọc Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Hoạt động kiến trúc 71101
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
19 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
24 Quảng cáo 73100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
27 Hoạt động nhiếp ảnh 74200