Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Chiềng Ngàm Thượng

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Chiềng Ngàm Thượng

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Chiềng Ngàm Thượng - Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Chiềng Ngàm Thượng có địa chỉ tại Bản Sẳng, Xã Chiềng Ngàm, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La. Mã số thuế 5500562888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500562888

Ngày cấp 17-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Chiềng Ngàm Thượng

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Chiềng Ngàm Thượng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Bản Sẳng, Xã Chiềng Ngàm, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500562888 / 17-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Quang Trung Nguyễn Việt Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500562888, Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Chiềng Ngàm Thượng, Sơn La, Huyện Thuận Châu, Xã Chiềng Ngàm, Phạm Quang Trung Nguyễn Việt Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Sản xuất điện 35101
3 Truyền tải và phân phối điện 35102
4 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900