Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Dũng Sơn La

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Dũng Sơn La

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Dũng Sơn La - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Dũng Sơn La có địa chỉ tại Số nhà 135, Đường Điện Biên, Tổ 8, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. Mã số thuế 5500564363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500564363

Ngày cấp 13-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Dũng Sơn La

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Dũng Sơn La

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 135, Đường Điện Biên, Tổ 8, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500564363 / 13-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500564363, Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Dũng Sơn La, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Tô Hiệu, Phạm Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
7 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
8 Đại lý mô tô, xe máy 45413
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
12 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
13 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
14 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
15 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
16 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
17 Hoạt động y tế dự phòng 86910
18 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
19 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990