Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Tt-vp

Công Ty TNHH Mtv Tt-vp có địa chỉ tại Số 186, Đường Nguyễn Trãi, Tổ 9, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. Mã số thuế 5500565159 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất than cốc

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500565159

Ngày cấp 04-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Tt-vp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 186, Đường Nguyễn Trãi, Tổ 9, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500565159 / 04-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất than cốc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500565159, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Thắng, Nguyễn Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
15 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
18 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
21 Bảo quản gỗ 16102
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
27 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
28 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
31 Bán buôn hoa và cây 46202
32 Bán buôn động vật sống 46203
33 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
38 Bán buôn thủy sản 46322
39 Bán buôn rau, quả 46323
40 Bán buôn cà phê 46324
41 Bán buôn chè 46325
42 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
43 Bán buôn thực phẩm khác 46329
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
46 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
47 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
48 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
49 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
53 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
55 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
56 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
57 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
58 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
59 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
60 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
61 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
63 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
64 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
65 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
66 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
67 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
69 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
70 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
76 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
77 Vận tải đường ống 49400
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
83 Khách sạn 55101
84 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
85 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
86 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
87 Cơ sở lưu trú khác 5590
88 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
89 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
90 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
91 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
92 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
93 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
94 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
95 Dịch vụ ăn uống khác 56290
96 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
97 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
98 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
99 Xuất bản sách 58110
100 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
101 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
102 Hoạt động xuất bản khác 58190
103 Xuất bản phần mềm 58200
104 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
105 Giáo dục trung học cơ sở 85311
106 Giáo dục trung học phổ thông 85312
107 Giáo dục nghề nghiệp 8532
108 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
109 Dạy nghề 85322
110 Đào tạo cao đẳng 85410
111 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
112 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
113 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
114 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
115 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600