Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Minh Ngọc Sơn La

Công Ty Cổ Phần Minh Ngọc Sơn La

Công Ty Cổ Phần Minh Ngọc Sơn La - Công Ty Cổ Phần Minh Ngọc Sơn La có địa chỉ tại Số 406, Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 6 , Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La. Mã số thuế 5500565952 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500565952

Ngày cấp 24-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Minh Ngọc Sơn La

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Minh Ngọc Sơn La

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 406, Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 6 , Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500565952 / 24-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thước

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500565952, Công Ty Cổ Phần Minh Ngọc Sơn La, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Tâm, Nguyễn Xuân Thước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
9 Xuất bản sách 58110
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
12 Hoạt động xuất bản khác 58190
13 Xuất bản phần mềm 58200
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
17 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
19 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
20 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
21 Cung ứng lao động tạm thời 78200