Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Xanh Sơn La

Green Son La Jsc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Xanh Sơn La - Green Son La Jsc có địa chỉ tại Tiểu khu 20, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La. Mã số thuế 5500570744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500570744

Ngày cấp 22-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Xanh Sơn La

Tên giao dịch

Green Son La Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 20, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500570744 / 22-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500570744, Green Son La Jsc, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Thị Trấn Hát Lót, Phùng Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
101 Sản xuất mỹ phẩm 20231
102 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
103 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
104 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
105 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
106 Sản xuất thuốc các loại 21001
107 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
108 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
109 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
110 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
111 Sản xuất xi măng 23941
112 Sản xuất vôi 23942
113 Sản xuất thạch cao 23943
114 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
115 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
116 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
117 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
118 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
119 Đúc sắt thép 24310
120 Đúc kim loại màu 24320
121 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
122 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
123 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
124 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
125 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
126 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
127 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
128 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
129 Thoát nước 37001
130 Xử lý nước thải 37002
131 Thu gom rác thải không độc hại 38110
132 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
133 Đại lý 46101
134 Môi giới 46102
135 Đấu giá 46103
136 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
137 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
138 Bán buôn hoa và cây 46202
139 Bán buôn động vật sống 46203
140 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
141 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
142 Bán buôn gạo 46310
143 Bán buôn thực phẩm 4632
144 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
145 Bán buôn thủy sản 46322
146 Bán buôn rau, quả 46323
147 Bán buôn cà phê 46324
148 Bán buôn chè 46325
149 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
150 Bán buôn thực phẩm khác 46329
151 Bán buôn đồ uống 4633
152 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
153 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
154 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
155 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
156 Bán buôn vải 46411
157 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
158 Bán buôn hàng may mặc 46413
159 Bán buôn giày dép 46414
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
161 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
162 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
163 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
164 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
165 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
166 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
167 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
168 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
170 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
171 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
173 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
174 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
175 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
176 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
177 Bán buôn cao su 46694
178 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
179 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
180 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
181 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
182 Bán buôn tổng hợp 46900
183 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
184 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
185 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
186 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
187 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
188 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
189 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
190 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
191 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
192 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
194 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
195 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
196 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
197 Bưu chính 53100
198 Chuyển phát 53200
199 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
200 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
201 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
202 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
203 Dịch vụ ăn uống khác 56290
204 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
205 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
206 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
207 Xuất bản sách 58110
208 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
209 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
210 Hoạt động xuất bản khác 58190
211 Xuất bản phần mềm 58200