STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
2 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
3 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
4 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
5 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
6 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
7 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
8 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
9 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
10 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
11 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
12 |
Trồng nho |
|
01211 |
13 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
14 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
15 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
16 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
17 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
18 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
19 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
20 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
21 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
22 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
23 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
24 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
25 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
26 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
27 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
28 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
29 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
30 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
31 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
32 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
33 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
34 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
35 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
36 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
37 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
38 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
39 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
40 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
41 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
42 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
43 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
44 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
45 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
46 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
47 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
48 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
49 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
50 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
51 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
52 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
53 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
54 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
55 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
56 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
57 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
58 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
59 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
60 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
61 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
62 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
63 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
64 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
65 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
66 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
67 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
68 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
69 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
70 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
71 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
72 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
73 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
74 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
75 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
76 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
77 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
78 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
79 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
80 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
81 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
82 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
83 |
Xay xát |
|
10611 |
84 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
85 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
86 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
87 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
88 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
89 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
90 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
91 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
92 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
93 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
94 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
95 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
96 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
97 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
98 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
99 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
100 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
101 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
102 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
103 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
104 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
105 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
106 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
107 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
108 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
109 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
110 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
111 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
112 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
113 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
114 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
115 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
116 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
117 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
118 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
119 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
120 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
121 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
122 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
123 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
124 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
125 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
126 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
127 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
128 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
129 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
130 |
Đại lý |
|
46101 |
131 |
Môi giới |
|
46102 |
132 |
Đấu giá |
|
46103 |
133 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
134 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
135 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
136 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
137 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
138 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
139 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
140 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
141 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
142 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
143 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
144 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
145 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
146 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
147 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
148 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
149 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
150 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
151 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
152 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
153 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
154 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
155 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
156 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
157 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
158 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
159 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
160 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
161 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
162 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
163 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
164 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
165 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
166 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
167 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
168 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
169 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
170 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
171 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
172 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
173 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
174 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
175 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
176 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
177 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
178 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
179 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
180 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
181 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
182 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
183 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
184 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
185 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
186 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
187 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
188 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
189 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
190 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
191 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
192 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
193 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
194 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
195 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
196 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
197 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
198 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
199 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
200 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
201 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
202 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
203 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
204 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
205 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
206 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
207 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
208 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
209 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
210 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
211 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
212 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
213 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
214 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
215 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
216 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
217 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
218 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
219 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
220 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
221 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
222 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
223 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
224 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
225 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
226 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
227 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
228 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
229 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
230 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
231 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
232 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
233 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
234 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
235 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
236 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
237 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
238 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
239 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
240 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
241 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
242 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
243 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
244 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
245 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
246 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
247 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
248 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
249 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
250 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
251 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
252 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
253 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
254 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
255 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
256 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
257 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
258 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
259 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
260 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
261 |
Bưu chính |
|
53100 |
262 |
Chuyển phát |
|
53200 |
263 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
264 |
Khách sạn |
|
55101 |
265 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
266 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
267 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
268 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
269 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
270 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
271 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
272 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
273 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
274 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
275 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
276 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
277 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
278 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
279 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
280 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
281 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
282 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
283 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
284 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |