Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần May Sơn La

Son La Garment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần May Sơn La - Son La Garment Joint Stock Company có địa chỉ tại Bản Nà Tòng, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La. Mã số thuế 5500634564 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500634564

Ngày cấp 27-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần May Sơn La

Tên giao dịch

Son La Garment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Bản Nà Tòng, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500634564 / 27-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Anh Nguyễn Thị Trang Đỗ Minh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500634564, Son La Garment Joint Stock Company, Sơn La, Huyện Mường La, Thị Trấn Ít Ong, Nguyễn Trung Anh Nguyễn Thị Trang Đỗ Minh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
61 Khai thác quặng bôxít 07221
62 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
63 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
64 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
65 Khai thác đá 08101
66 Khai thác cát, sỏi 08102
67 Khai thác đất sét 08103
68 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
69 Khai thác và thu gom than bùn 08920
70 Khai thác muối 08930
71 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
74 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
75 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
76 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
78 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
79 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
80 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
81 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
82 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
83 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
84 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
85 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
86 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
87 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
88 Sản xuất mực in 20222
89 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
90 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
91 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
92 Sản xuất pin và ắc quy 27200
93 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
94 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
95 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
96 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
97 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
98 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
99 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
100 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
101 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
102 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
103 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
104 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
105 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
106 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
107 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
108 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
109 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
110 Sản xuất máy luyện kim 28230
111 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
112 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
113 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
114 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
115 Thoát nước 37001
116 Xử lý nước thải 37002
117 Thu gom rác thải không độc hại 38110
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
120 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
121 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
122 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
123 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
124 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
125 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
126 Bán buôn hoa và cây 46202
127 Bán buôn động vật sống 46203
128 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
129 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
130 Bán buôn gạo 46310
131 Bán buôn thực phẩm 4632
132 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
133 Bán buôn thủy sản 46322
134 Bán buôn rau, quả 46323
135 Bán buôn cà phê 46324
136 Bán buôn chè 46325
137 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
138 Bán buôn thực phẩm khác 46329
139 Bán buôn đồ uống 4633
140 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
141 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
142 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
143 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
144 Bán buôn vải 46411
145 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
146 Bán buôn hàng may mặc 46413
147 Bán buôn giày dép 46414
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
149 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
150 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
151 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
152 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
153 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
154 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
155 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
156 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
158 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
159 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
163 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
166 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
168 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
169 Bán buôn quặng kim loại 46621
170 Bán buôn sắt, thép 46622
171 Bán buôn kim loại khác 46623
172 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
173 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
174 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
175 Bán buôn xi măng 46632
176 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
177 Bán buôn kính xây dựng 46634
178 Bán buôn sơn, vécni 46635
179 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
180 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
181 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
182 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
183 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
184 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
185 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
186 Bán buôn cao su 46694
187 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
188 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
189 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
190 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
191 Bán buôn tổng hợp 46900
192 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
193 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
194 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
195 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
196 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
197 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
198 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
199 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
200 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
201 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
202 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
203 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
204 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
205 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
206 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
207 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
208 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
209 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
210 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
211 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
212 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
213 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
214 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
215 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
216 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
219 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
220 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
221 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
223 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
224 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
225 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
226 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
227 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
228 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
229 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
230 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
231 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
232 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
233 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
234 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
235 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
236 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
237 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
238 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
239 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
240 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
241 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
242 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
243 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
244 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
245 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
246 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
247 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
248 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
249 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
250 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
251 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
252 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
253 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
254 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
255 Vận tải đường ống 49400
256 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
257 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
258 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
259 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
260 Dịch vụ ăn uống khác 56290
261 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
262 Hoạt động kiến trúc 71101
263 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
264 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
265 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
266 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
267 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
268 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
269 Quảng cáo 73100
270 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
271 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
272 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
273 Cho thuê xe có động cơ 7710
274 Cho thuê ôtô 77101
275 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
276 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
277 Cho thuê băng, đĩa video 77220
278 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290