Cục thuế tỉnh Điện Biên có địa chỉ tại Phường Mường thanh. - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên. Mã số thuế 5600128233 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Điện Biên
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5600128233 |
Ngày cấp | 05-08-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế tỉnh Điện Biên |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Điện Biên | Điện thoại / Fax | 023825462 / 023824916 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phường Mường thanh. - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 023825462 / 023824916 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phường Mường thanh. - - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | N� 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 2-560-340-369 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Xuân Nam |
Địa chỉ chủ sở hữu | -TP Điện Biên Phủ-Điện Biên |
||||
| Tên giám đốc | Phạm Xuân Nam |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Sẻ |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5600128233, 023825462, Điện Biên, Thành Phố Điện Biên Phủ, Phường Mường Thanh, Phạm Xuân Nam, Trần Thị Sẻ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5600128233 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Điện Biên | Thị trấn Điện Biên |
| 2 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Tuần Giáo | Thị trấn Tuần Giáo |
| 3 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Phong Thổ | Thị trấn Tam Đường |
| 4 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Sìn Hồ | Thị trấn Sìn Hồ |
| 5 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà |
| 6 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Mường Tè | Thị trấn Mường Tè |
| 7 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Tủa Chùa | Thị trấn Tủa Chùa |
| 8 | 5600128233 | Chi cục thuế TX Lai Châu | Thị xã Lai Châu |
| 9 | 5600128233 | Chi cục thuế thành phố Điện Biên Phủ | Phường Thanh Trường, |
| 10 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Điện Biên Đông | Thị trấn Suối lư |
| 11 | 5600128233 | Phòng Trước bạ - thu khác | Thị xã Điện biên phủ |
| 12 | 5600128233 | Chi cục thuế Mường Nhé | Thị trấn Mường Nhé |
| 13 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Mường ảng | Thị trấn Mường ảng |
| 14 | 5600128233 | Chi cục Thuế huyện Nậm Pồ | Bản Hậu Huôi |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Điện Biên | Thị trấn Điện Biên |
| 2 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Tuần Giáo | Thị trấn Tuần Giáo |
| 3 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Phong Thổ | Thị trấn Tam Đường |
| 4 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Sìn Hồ | Thị trấn Sìn Hồ |
| 5 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà |
| 6 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Mường Tè | Thị trấn Mường Tè |
| 7 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Tủa Chùa | Thị trấn Tủa Chùa |
| 8 | 5600128233 | Chi cục thuế TX Lai Châu | Thị xã Lai Châu |
| 9 | 5600128233 | Chi cục thuế thành phố Điện Biên Phủ | Phường Thanh Trường, |
| 10 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Điện Biên Đông | Thị trấn Suối lư |
| 11 | 5600128233 | Phòng Trước bạ - thu khác | Thị xã Điện biên phủ |
| 12 | 5600128233 | Chi cục thuế Mường Nhé | Thị trấn Mường Nhé |
| 13 | 5600128233 | Chi cục thuế huyện Mường ảng | Thị trấn Mường ảng |
| 14 | 5600128233 | Chi cục Thuế huyện Nậm Pồ | Bản Hậu Huôi |